Characters remaining: 500/500
Translation

basket case

/'bɑ:skitkeis/
Academic
Friendly

Từ "basket case" trong tiếng Anh có nghĩa gốc một người bệnh không thể tự chăm sóc bản thân, thường do bị thương nặng hoặc vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến mức họ cần được đặt trong một cái giỏ (basket) để được di chuyển. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, "basket case" thường được dùng để chỉ một người hoặc một tổ chức gặp khó khăn lớn, không thể tự quản lý hoặc giải quyết vấn đề của mình.

Giải thích dễ hiểu:
  • Nghĩa đen: Một người bệnh không khả năng tự chăm sóc bản thân.
  • Nghĩa bóng: Một người hoặc tổ chức đangtrong tình trạng khủng hoảng, không thể tự mình giải quyết vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa gốc:

    • "After the accident, he became a basket case and needed constant care." (Sau tai nạn, anh ấy trở thành một bệnh nhân không thể tự chăm sóc cần sự chăm sóc liên tục.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Since the company lost its major client, it has become a basket case." (Kể từ khi công ty mất khách hàng lớn, đã trở thành một tổ chức gặp khủng hoảng.)
    • "She felt like a basket case after all the stress from work." ( ấy cảm thấy như mình đangtrong tình trạng khủng hoảng sau tất cả căng thẳng từ công việc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, "basket case" có thể được dùng để mô tả các tổ chức hoặc dự án không khả năng phục hồi.
  • "The project was a total basket case, with no clear direction and constant delays." (Dự án đó hoàn toàn một tổ chức gặp khủng hoảng, không hướng đi rõ ràng liên tục bị trì hoãn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hot mess: Cũng chỉ về một tình huống hoặc người gặp rắc rối lớn, nhưng thường mang tính hài hước hơn.
  • Train wreck: Một tình huống thất bại lớn, tương tự như "basket case", nhưng thường chỉ về các sự kiện hoặc tình huống.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In over one's head": Chỉ việc ai đó đang trong tình trạng khó khăn họ không thể xử lý.
  • "At one's wit's end": Khi ai đó không biết phải làm gì tiếp theo trong một tình huống khó khăn.
Lưu ý:
  • "Basket case" thường có nghĩa tiêu cực, vậy cần sử dụng cẩn thận, đặc biệt khi nói về người khác.
  • Biến thể của từ này thường không , nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tổ chức.
danh từ
  1. bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay

Comments and discussion on the word "basket case"